tham vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham vọng+ noun
- ambition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham vọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham vọng":
tham vọng thăm viếng - Những từ có chứa "tham vọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 639